Két sắt đứng. Két có 1 cánh mở với 2 bản lề nổi lớn, 1 bộ khóa chìa, 1 bộ khóa mã, mặt nạ hộp nhựa, và có tay nắm. Cánh mở với 6 chốt chìm. Lòng két có 1 đợt di động và 1 ngăn kéo có khóa. Két có bánh xe sắt di chuyển.
Két sắt đứng. Két có 1 cánh mở với 2 bản lề nổi lớn, 1 bộ khóa chìa, 1 bộ khóa điện tử, và có tay nắm. Cánh mở với 6 chốt chìm. Lòng két có 1 đợt di động và 1 ngăn kéo có khóa. Két có bánh xe sắt di chuyển.
Két sắt đứng. Két có 1 cánh mở với 2 bản lề nổi lớn, 2 bộ khóa chìa, 1 bộ khóa mã, mặt nạ hộp nhựa, và có tay nắm. Cánh mở với 6 chốt chìm. Lòng két có 1 đợt di động và 1 ngăn kéo có khóa. Két có bánh xe sắt di chuyển.
Két sắt đứng. Két có 1 cánh mở với 2 bản lề nổi lớn, 1 bộ khóa chìa, 1 bộ khóa mã, mặt nạ hộp nhựa, và có tay nắm. Cánh mở với 6 chốt chìm. Lòng két có 1 đợt di động và 1 ngăn kéo có khóa. Két có bánh xe sắt di chuyển. Két có bánh xe sắt di chuyển.
Két sắt đứng. Két có 1 cánh mở với 2 bản lề nổi lớn, 1 bộ khóa chìa, 1 bộ khóa điện tử,và có tay nắm. Cánh mở với 6 chốt chìm. Lòng két có 1 đợt di động và 1 ngăn kéo có khóa. Két có bánh xe sắt di chuyển
Két sắt đứng. Két có 1 cánh mở với 2 bản lề nổi lớn, 2 bộ khóa chìa, 1 bộ khóa mã, mặt nạ hộp nhựa, và có tay nắm. Cánh mở với 6 chốt chìm. Lòng két có 1 đợt di động và 1 ngăn kéo có khóa. Két có bánh xe sắt di chuyển.
Két sắt đứng. Két có 1 cánh mở với 2 bản lề nổi lớn, 1 bộ khóa chìa, 1 bộ khóa điện tử, và có tay nắm. Cánh mở với 6 chốt chìm. Lòng két có 1 đợt di động và 1 ngăn kéo có khóa. Két có bánh xe sắt di chuyển.
Két sắt đứng. Két có 1 cánh mở với 2 bản lề nổi lớn, 1 bộ khóa chìa, 1 bộ khóa điện tử, và có tay nắm. Cánh mở với 7 chốt chìm. Lòng két có 1 đợt di động và 1 ngăn kéo có khóa. Két có bánh xe sắt di chuyển.
Két sắt đứng. Két có 1 cánh mở với 3 bản lề chìm, 1 bộ khóa chìa, 1 bộ khóa điện tử, có tay nắm. Cánh mở với 7 chốt chìm. Lòng két có 2 đợt di động và 1 ngăn kéo có khóa. Két có bánh xe sắt di chuyển.